Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /se.le.ʁje/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cellérier
/se.le.ʁje/
cellérier
/se.le.ʁje/

cellérier /se.le.ʁje/

  1. Quản lý tu viện.

Tham khảo

sửa