Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛ.lə.ˌdɑːn/

Danh từ

sửa

celadon /ˈsɛ.lə.ˌdɑːn/

  1. Màu ngọc bích.
  2. Men ngọc bích.
  3. Đồ tráng men ngọc bích.

Tính từ

sửa

celadon /ˈsɛ.lə.ˌdɑːn/

  1. Màu ngọc bích.
  2. Tráng men ngọc bích.

Tham khảo

sửa