Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈseɪ.bə/

Danh từ

sửa

ceiba /ˈseɪ.bə/

  1. (Thực vật học) Cây bông gòn.
  2. Bông gòn.

Tham khảo

sửa