ce
Tiếng Anh
sửaTừ viết tắt
sửace
Tham khảo
sửa- "ce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửace
- (Cet khi đứng trước nguyên âm hay h câm; danh từ giống cái cette; số nhiều ces) Này, ấy.
- Ce livre — quyển sách này
Tham khảo
sửa- "ce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)