Tiếng Anh

sửa

Từ viết tắt

sửa

ce

  1. Giáo hội Anh quốc (Church of England).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

ce

  1. (Cet khi đứng trước nguyên âm hay h câm; danh từ giống cái cette; số nhiều ces) Này, ấy.
    Ce livre — quyển sách này

Tham khảo

sửa