Tiếng Mã Lai

sửa

Từ nguyên

sửa

cawang + -an

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

cawangan

  1. Nhánh, cái nhỏ hơn, phân ra từ cái chính, nhưng vẫn nối liền với cái chính.