cavernicolous
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkæ.vɜː.ˈnɪ.kə.ləs/
Tính từ
sửacavernicolous /ˌkæ.vɜː.ˈnɪ.kə.ləs/
- Ở hang (thú vật).
Tham khảo
sửa- "cavernicolous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cavernicolous /ˌkæ.vɜː.ˈnɪ.kə.ləs/