Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkæ.və.ˈti.nə/

Danh từ

sửa

cavatina /ˌkæ.və.ˈti.nə/

  1. (Âm nhạc) Khúc cavatin.

Tham khảo

sửa