Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cavale
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ka.val/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cavale
/ka.val/
cavales
/ka.val/
cavale
gc
/ka.val/
(
Thơ ca
)
Ngựa cái
.
(
Thông tục
)
Sự
trốn
,
sự
vượt ngục
.
Tham khảo
sửa
"
cavale
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)