Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cavale
/ka.val/
cavales
/ka.val/

cavale gc /ka.val/

  1. (Thơ ca) Ngựa cái.
  2. (Thông tục) Sự trốn, sự vượt ngục.

Tham khảo sửa