Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
causant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ.zɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
causant
/kɔ.zɑ̃/
causants
/kɔ.zɑ̃/
Giống cái
causante
/kɔ.zɑ̃t/
causantes
/kɔ.zɑ̃t/
causant
/kɔ.zɑ̃/
(
Thân mật
)
Thích
chuyện trò
.
Tham khảo
sửa
"
causant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)