Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɔ.dᵊl/

Danh từ sửa

caudle /ˈkɔ.dᵊl/

  1. Xúp nóng cho người ốm (nấu bằng bột, trứng gà, rượu vang).

Tham khảo sửa