Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɑʊ.ˈði.ˌjoʊ/

Danh từ

sửa

caudillo số nhiều caudillo /kɑʊ.ˈði.ˌjoʊ/

  1. (Tây ban nha) Lãnh tụ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.di.jɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
caudillo
/kɔ.di.jɔ/
caudillo
/kɔ.di.jɔ/

caudillo /kɔ.di.jɔ/

  1. Thống tướng (tướng lên nắm chính quyền ở Tây Bay Nha).

Tham khảo

sửa