caudillo
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɑʊ.ˈði.ˌjoʊ/
Danh từ
sửacaudillo số nhiều caudillo /kɑʊ.ˈði.ˌjoʊ/
- (Tây ban nha) Lãnh tụ.
Tham khảo
sửa- "caudillo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.di.jɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
caudillo /kɔ.di.jɔ/ |
caudillo /kɔ.di.jɔ/ |
caudillo gđ /kɔ.di.jɔ/
- Thống tướng (tướng lên nắm chính quyền ở Tây Bay Nha).
Tham khảo
sửa- "caudillo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)