Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæ.tᵊl.ˈrə.sə.lɜː/

Danh từ

sửa

cattle-rustler (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) /ˈkæ.tᵊl.ˈrə.sə.lɜː/

  1. (Như) Cattle-lifter.

Tham khảo

sửa