Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.tɔ.ble.pa/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
catoblépas
/ka.tɔ.ble.pa/
catoblépas
/ka.tɔ.ble.pa/

catoblépas /ka.tɔ.ble.pa/

  1. Con đầu (quái vật theo người thời xưa).

Tham khảo

sửa