Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.2.1
Trái nghĩa
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkæt.ˌɑɪ.ən/
Danh từ
sửa
cation
/ˈkæt.ˌɑɪ.ən/
(
Vật lý
)
ion dương
, cation.
Trái nghĩa
sửa
anion
Tham khảo
sửa
"
cation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
Danh từ
sửa
cation
(
Vật lý
)
ion dương
, cation.
Trái nghĩa
sửa
anion