Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæt.ˌɑɪ.ən/

Danh từ sửa

cation /ˈkæt.ˌɑɪ.ən/

  1. (Vật lý) ion dương, cation.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

cation

  1. (Vật lý) ion dương, cation.

Trái nghĩa sửa