Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.ˌnɑɪ.ən/

Danh từ

sửa

anion /ˈæ.ˌnɑɪ.ən/

  1. (Vật lý) Anion.

Tham khảo

sửa