Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkætʃ.mənt.ˈbeɪ.sᵊn/

Danh từ

sửa

catchment-basin /ˈkætʃ.mənt.ˈbeɪ.sᵊn/

  1. Lưu vực (sông).

Tham khảo

sửa