Tiếng Anh sửa

 
catalpa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kə.ˈtæl.pə/

Danh từ sửa

catalpa /kə.ˈtæl.pə/

  1. (Thực vật) Cây đinh tán.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ka.tal.pa/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
catalpa
/ka.tal.pa/
catalpas
/ka.tal.pa/

catalpa /ka.tal.pa/

  1. (Thực vật học) Cây đinh tán (họ núc nác).

Tham khảo sửa