Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.te.ʃy.mɛn/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít catéchumène
/ka.te.ʃy.mɛn/
catéchumènes
/ka.te.ʃy.mɛn/
Số nhiều catéchumène
/ka.te.ʃy.mɛn/
catéchumènes
/ka.te.ʃy.mɛn/

catéchumène /ka.te.ʃy.mɛn/

  1. Người mới học đạo.
  2. Người mới học.

Tham khảo

sửa