catéchiste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.te.ʃist/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | catéchiste /ka.te.ʃist/ |
catéchiste /ka.te.ʃist/ |
Số nhiều | catéchiste /ka.te.ʃist/ |
catéchiste /ka.te.ʃist/ |
catéchiste /ka.te.ʃist/
Tham khảo
sửa- "catéchiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)