Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkæ.ʒə.wə.ˈri.nə/

Danh từ

sửa

casuarina /ˌkæ.ʒə.wə.ˈri.nə/

  1. Giống cây phi lao.

Tham khảo

sửa