castle-builder
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkæ.səl.ˈbɪɫ.dɜː/
Danh từ
sửacastle-builder /ˈkæ.səl.ˈbɪɫ.dɜː/
- Người hay mơ tưởng, người hay tính chuyện viển vông.
Tham khảo
sửa- "castle-builder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)