castillo
Xem thêm: Castillo
Tiếng Tây Ban Nha
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Tây Ban Nha cổ castiello, từ tiếng Latinh castellum.
Cách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (phần lớn Tây Ban Nha và Mỹ Latinh) /kasˈtiʝo/ [kasˈt̪i.ʝo]
- IPA(ghi chú): (vùng nông thôn miền Bắc Tây Ban Nha, dãy núi Andes) /kasˈtiʎo/ [kasˈt̪i.ʎo]
- IPA(ghi chú): (Buenos Aires và các vùng xung quanh) /kasˈtiʃo/ [kasˈt̪i.ʃo]
- IPA(ghi chú): (những nơi khác ở Argentina và Uruguay) /kasˈtiʒo/ [kasˈt̪i.ʒo]
- Tách âm tiết: cas‧ti‧llo
Danh từ
sửacastillo gđ (số nhiều castillos)
Từ dẫn xuất
sửaTừ liên hệ
sửaHậu duệ
sửaĐọc thêm
sửa- “castillo”, Diccionario de la lengua española, Vigésima tercera edición, Real Academia Española, 2014