castillan
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kas.ti.jɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | castillan /kas.ti.jɑ̃/ |
castillans /kas.ti.jɑ̃/ |
Giống cái | castillane /kas.ti.jan/ |
castillanes /kas.ti.jan/ |
castillan /kas.ti.jɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
castillan /kas.ti.jɑ̃/ |
castillans /kas.ti.jɑ̃/ |
castillan gđ /kas.ti.jɑ̃/
Tham khảo
sửa- "castillan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)