Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæ.sə.ˌwɛr.i/

Danh từ sửa

cassowary /ˈkæ.sə.ˌwɛr.i/

  1. (Động vật học) Đà điểu (úc) đầu mèo.

Tham khảo sửa