Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.sɔ.nad/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cassonade
/ka.sɔ.nad/
cassonade
/ka.sɔ.nad/

cassonade gc /ka.sɔ.nad/

  1. Đường hoa mơ.

Tham khảo

sửa