Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

casse-pieds /kas.pje/

  1. (Thân mật) Kẻ quấy rầy.

Tính từ sửa

casse-pieds /kas.pje/

  1. (Thân mật) Quấy rầy.
    Ce qu’ils sont casse-pieds! — Chúng nó thực quấy rầy!

Tham khảo sửa