casquette
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kas.kɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
casquette /kas.kɛt/ |
casquettes /kas.kɛt/ |
casquette gc /kas.kɛt/
- Mũ cát két, mũ lưỡi trai.
Tham khảo
sửa- "casquette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)