Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kas.kɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
casquette
/kas.kɛt/
casquettes
/kas.kɛt/

casquette gc /kas.kɛt/

  1. Mũ cát két, mũ lưỡi trai.

Tham khảo

sửa