Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkɑːr.tə.ˈlæ.dʒə.nəs/

Tính từ

sửa

cartilaginous /ˌkɑːr.tə.ˈlæ.dʒə.nəs/

  1. (Thuộc) Sụn; như sụn.
    cartilaginous fish — cá sụn

Tham khảo

sửa