cartésien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kaʁ.te.zjɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cartésien /kaʁ.te.zjɛ̃/ |
cartésiens /kaʁ.te.zjɛ̃/ |
Giống cái | cartésienne /kaʁ.te.zjɛn/ |
cartésiennes /kaʁ.te.zjɛn/ |
cartésien /kaʁ.te.zjɛ̃/
- Xem cartéstanisme
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cartésien /kaʁ.te.zjɛ̃/ |
cartésien /kaʁ.te.zjɛ̃/ |
cartésien gđ /kaʁ.te.zjɛ̃/
Tham khảo
sửa- "cartésien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)