Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kaʁ.te.zjɛ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực cartésien
/kaʁ.te.zjɛ̃/
cartésiens
/kaʁ.te.zjɛ̃/
Giống cái cartésienne
/kaʁ.te.zjɛn/
cartésiennes
/kaʁ.te.zjɛn/

cartésien /kaʁ.te.zjɛ̃/

  1. Xem cartéstanisme

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cartésien
/kaʁ.te.zjɛ̃/
cartésien
/kaʁ.te.zjɛ̃/

cartésien /kaʁ.te.zjɛ̃/

  1. Người theo thuyết Đê-các.

Tham khảo

sửa