Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

carrier-borne

  1. Được chở trên tàu sân bay.
    carrier-borne aircraft — máy bay của tàu sân bay
    carrier-borne attack — cuộc tấn công bằng máy bay từ tàu sân bay

Tham khảo

sửa