Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kaʁ.kwa/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
carquois
/kaʁ.kwa/
carquois
/kaʁ.kwa/

carquois /kaʁ.kwa/

  1. Bao (đựng) tên.
    avoir vidé son carquois — đã nói hết những lời tàn tệ

Tham khảo

sửa