Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːr.pən.tɜː.ˈænt/

Danh từ

sửa

carpenter-ant /ˈkɑːr.pən.tɜː.ˈænt/

  1. Kiến đục gỗ.

Tham khảo

sửa