Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
caroubier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ka.ʁu.bje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
caroubier
/ka.ʁu.bje/
caroubiers
/ka.ʁu.bje/
caroubier
gđ
/ka.ʁu.bje/
(
Thực vật học
)
Cây
minh
quyết
(họ vang).
Tham khảo
sửa
"
caroubier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)