Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ka.ʁɔ.tœʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
carotteur
/ka.ʁɔ.tœʁ/
carotteur
/ka.ʁɔ.tœʁ/

carotteur /ka.ʁɔ.tœʁ/

  1. (Thân mật) Người lừa gạt.

Tham khảo sửa