carnavalesque
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kaʁ.na.va.lɛsk/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | carnavalesque /kaʁ.na.va.lɛsk/ |
carnavalesques /kaʁ.na.va.lɛsk/ |
Giống cái | carnavalesque /kaʁ.na.va.lɛsk/ |
carnavalesques /kaʁ.na.va.lɛsk/ |
carnavalesque /kaʁ.na.va.lɛsk/
- Xem carnaval I
- Lố lăng.
Tham khảo
sửa- "carnavalesque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)