Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
carnée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kaʁ.ne/
Tính từ
sửa
carnée
/kaʁ.ne/
(
Thực vật học
) (có)
màu
thịt
.
Fleur
carné
— hoa màu thịt
(
Gồm có
)
Thịt
.
Régime
carnée
— chế độ ăn thịt
Tham khảo
sửa
"
carnée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)