Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
carminé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kaʁ.mi.ne/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
carminé
/kaʁ.mi.ne/
carminés
/kaʁ.mi.ne/
Giống cái
carminée
/kaʁ.mi.ne/
carminées
/kaʁ.mi.ne/
carminé
/kaʁ.mi.ne/
(
Có
)
Màu
son
.
Tham khảo
sửa
"
carminé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)