Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
carmel
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kaʁ.mɛl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
carmel
/kaʁ.mɛl/
carmel
/kaʁ.mɛl/
carmel
gđ
/kaʁ.mɛl/
Tu viện
dòng
Các-men
.
Le
carmel
— dòng Các-men
Tham khảo
sửa
"
carmel
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)