Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɛr.ɪ.kə.ˌtʃʊ.rəl/

Tính từ

sửa

caricatural /ˈkɛr.ɪ.kə.ˌtʃʊ.rəl/

  1. Mang tính chất biếm hoạ; xuyên tạc.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.ʁi.ka.ty.ʁal/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực caricatural
/ka.ʁi.ka.ty.ʁal/
caricaturaux
/ka.ʁi.ka.ty.ʁɔ/
Giống cái caricaturale
/ka.ʁi.ka.ty.ʁal/
caricaturales
/ka.ʁi.ka.ty.ʁal/

caricatural /ka.ʁi.ka.ty.ʁal/

  1. Biếm họa.
    Image caricaturale — hình biếm họa

Tham khảo

sửa