Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kaʁ.da.mɔm/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cardamome
/kaʁ.da.mɔm/
cardamomes
/kaʁ.da.mɔm/

cardamome gc /kaʁ.da.mɔm/

  1. (Thực vật học) Cây đậu khấu.

Tham khảo sửa