Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kaʁ.daʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cardage
/kaʁ.daʒ/
cardage
/kaʁ.daʒ/

cardage /kaʁ.daʒ/

  1. (Ngành dệt) Sự chải thô.

Tham khảo

sửa