Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kaʁ.bɔn/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
carbone
/kaʁ.bɔn/
carbones
/kaʁ.bɔn/

carbone /kaʁ.bɔn/

  1. (Hóa học) Cacbon.
    papier carbone — giấy than

Tham khảo

sửa