Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːr.bə.ˌneɪt/

Danh từ

sửa

carbonate /ˈkɑːr.bə.ˌneɪt/

  1. (Hoá học) Cacbonat.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kaʁ.bɔ.nat/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
carbonate
/kaʁ.bɔ.nat/
carbonate
/kaʁ.bɔ.nat/

carbonate /kaʁ.bɔ.nat/

  1. (Hóa học) Cacbonat.

Tham khảo

sửa