Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
caravelle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
caravelle
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ka.ʁa.vɛl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
caravelle
/ka.ʁa.vɛl/
caravelles
/ka.ʁa.vɛl/
caravelle
gc
/ka.ʁa.vɛl/
Máy bay
caraven
.
(
Sử học
)
Thuyền
caraven
.
Tham khảo
sửa
"
caravelle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)