Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkær.ə.kəl/

Danh từ

sửa

caracul /ˈkær.ə.kəl/

  1. Cừu caracun.
  2. Da lông cừu caracun.

Tham khảo

sửa