Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

carabine

  1. Súng cacbin.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.ʁa.bin/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
carabine
/ka.ʁa.bin/
carabines
/ka.ʁa.bin/

carabine gc /ka.ʁa.bin/

  1. Súng cacbin.

Tham khảo

sửa