carême
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ka.ʁɛm/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
carême /ka.ʁɛm/ |
carêmes /ka.ʁɛm/ |
carême gđ /ka.ʁɛm/
- (Tôn giáo) Mùa chay (Công giáo).
- Sự ăn chay.
- arriver comme mars (marée) en carême — đến rất đúng lúc+ nhất định phải đến
- face de carême — mặt xanh xao hốc hác
Tham khảo sửa
- "carême", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)