Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæp.tɜː/

Danh từ sửa

captor /ˈkæp.tɜː/

  1. Người bắt giam (ai).
  2. (Hàng hải) Tàu săn bắt (tàu địch, tàu buôn lậu... ).

Tham khảo sửa