captieux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kap.sjø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | captieuse /kap.sjøz/ |
captieux /kap.sjø/ |
Giống cái | captieuse /kap.sjøz/ |
captieux /kap.sjø/ |
captieux /kap.sjø/
- Xảo trá.
- Raisonnement captieux — lập luận xảo trá
Tham khảo
sửa- "captieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)