Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kə.ˈprɪ.ʃəs.nəs/

Danh từ sửa

capriciousness /kə.ˈprɪ.ʃəs.nəs/

  1. Tính thất thường, tính đồng bóng.

Tham khảo sửa